Search Keyword: Total 12 results found.
Tag: CNTT-TT Ordering

Tên chương trình: Kỹ sư Kỹ thuật phần mềm

Ngành đào tạo:          Kỹ thuật phần mềm  (Software Engineering)

Mã ngành: 52520216

Thời gian đào tạo: 5 năm

Bằng tốt nghiệp: Kỹ sư

 

Tên chương trình: Chương trình cử nhân Kỹ thuật Công nghệ thông tin

Ngành đào tạo:          Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 52480104

Thời gian đào tạo: 4 năm

Bằng tốt nghiệp: Cử nhân Kỹ thuật

 

Tên chương trình: Kỹ sư Truyền thông và mạng máy tính

Ngành đào tạo:          Truyền thông và mạng máy tính (Data Communication and Computer Network)

Mã ngành: 52480102

Thời gian đào tạo: 5 năm

Bằng tốt nghiệp: Kỹ sư (Engineering)

 

Tên chương trình: Kỹ sư Hệ thống thông tin

Ngành đào tạo:     Hệ thống thông tin (Information Systems)

Mã ngành: 52480104

Thời gian đào tạo: 5 năm

Bằng tốt nghiệp: Kỹ sư (Engineer)

 

Tên chương trình: Cử nhân Kỹ thuật Máy tính và Truyền thông

Ngành đào tạo:          Kỹ thuật máy tính (Computer Engineering)

Mã ngành: 52480102

Thời gian đào tạo: 4 năm

Bằng tốt nghiệp: Cử nhân kỹ thuật  (Bachelor of Engineering, BEng)

 

Chuẩn đẩu ra chương trình: Cử nhân Kỹ thuật Công nghệ thông tin
CĐR chương trình Kỹ sư KT Máy tính
Chuẩn đầu ra chương trình Kỹ sư.KT Phần mềm
Chuẩn đầu ra chương trình Kỹ sư Truyền thông và mạng máy tính

Chuẩn đầu ra Chương trình cử nhân Kỹ thuật Công nghệ thông tin

Chuẩn đầu ra chương trình Kỹ sư Hệ thống thông tin
Chuẩn đầu ra chương trình cử nhân KT Máy tính và Truyền thông