BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
CHUẨN ĐẦU RA CỦA CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
1. Tên chương trình đào tạo: Cử nhân Tiếng Anh Khoa học-Kỹ thuật và Công nghệ
2. Mã chương trình đào tạo: 601
3. Trình độ đào tạo: Đại học
4. Ngành đào tạo: Ngôn ngữ Anh
5. Ngành đào tạo (tiếng Anh): English Language
6. Mã ngành: 52220201
7. Thời gian đào tạo: 4 năm
8. Tên bằng tốt nghiệp: Cử nhân tiếng Anh
9. Tên bằng tốt nghiệp (tiếng Anh): Bachelor of Art in English Language
A. CHUẨN ĐẦU RA CỦA CHƯƠNG TRÌNH (dựa trên Tiêu chuẩn 2 của CDIO)
Cử nhân tốt nghiệp chương trình Cử nhân Tiếng Anh Khoa học - Kỹ thuật và Công nghệ Trường Đại học Bách khoa Hà Nội phải có được:
1. Khả năng sử dụng ngôn ngữ:
1.1 Kiến thức:
§ Kiến thức cơ bản về bản chất và đặc điểm của ngôn ngữ nói chung
§ Kiến thức chuyên môn về ngôn ngữ Anh (hệ thống ngữ pháp, từ vựng, phát âm…), đặc biệt là kiến thức về tiếng Anh sử dụng trong các lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ; kiến thức về ngôn ngữ của một trong các ngoại ngữ khác như Tiếng Nhật, tiếng Pháp hoặc tiếng Trung Quôc
§ Kiến thức về văn hóa và xã hội của các nước nói tiếng Anh
1.2 Khả năng:
§ Sử dụng thành thạo tiếng Anh chung
§ Sử dụng tiếng Anh thành thạo và hiệu quả trong các môi trường làm việc thuộc lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ.
§ Sử dụng ở mức độ giao tiếp một trong các ngoại ngữ khác như Tiếng Nhật, tiếng Pháp hoặc tiếng Trung Quôc
2. Khả năng biên dịch, phiên dịch tiếng Anh và đảm nhận các công tác khác:
2.1 Kiến thức:
§ Kiến thức cơ bản về mục đích, bản chất, phạm vi và nguyên tắc của công việc biên dịch và phiên dịch tiếng Anh
§ Kiến thức cơ bản về mục đích, bản chất, phạm vi và nguyên tắc của công việc biên dịch và phiên dịch tiếng Anh trong lĩnh vực khoa học – kỹ thuật và công nghệ.
2.2 Khả năng:
§ Biên dịch các tài liệu như các bài báo, hợp đồng, báo cáo giao dịch …
§ Phiên dịch đuổi và cabin trong các hội thảo, khoá học, giao dịch trực tiếp
3. Khả năng giảng dạy tiếng Anh:
3.1 Kiến thức cơ bản về mục đích, bản chất, phạm vi và nguyên tắc của công việc dạy học.
3.2 Khả năng:
§ Hỗ trợ và hướng dẫn người học
§ Xây dựng chương trình môn học
§ Xây dựng giáo án
§ Xây dựng, đánh giá và lựa chọn các nguồn tài liệu dạy học
§ Sử dụng các phương pháp giảng dạy tiên tiến
§ Thiết kế, lựa chọn và sử dụng các phương pháp kiểm tra đánh giá phù hợp.
4. Khả năng nghiên cứu khoa học về lĩnh vực ngôn ngữ và quản lý giáo dục:
4.1 Hiểu biết cơ bản về việc lập kế hoạch, phương pháp thực hiện, cách thức tiến hành và tổ chức quản lý đề tài nghiên cứu khoa học.
4.2 Triển khai thực hiện nghiên cứu khoa học.
5. Khả năng áp dụng các kỹ năng xã hội cần thiết để làm việc hiệu quả trong nhóm đa ngành và trong môi trường quốc tế:
5.1 Làm việc độc lập, chủ động, sáng tạo
5.2 Làm việc theo nhóm
5.3 Giao tiếp hiệu quả thông qua viết, thuyết trình, thảo luận, sử dụng hiệu quả các công cụ và phương tiện hiện đại.
6. Phẩm chất chính trị, đạo đức, có ý thức phục vụ nhân dân, có sức khoẻ, đáp ứng yêu cầu xây dựng và bảo vệ Tổ quốc:
6.1 Có trình độ lý luận chính trị theo chương trình quy định chung của Bộ Giáo dục và Đào tạo
6.2 Có chứng chỉ Giáo dục thể chất và chứng chỉ Giáo dục quốc phòng-An ninh theo chương trình quy định chung của Bộ
Giáo dục và Đào tạo.
B. ĐÁP ỨNG CHUẨN ĐẦU RA CỦA CÁC HỌC PHẦN TRONG CHƯƠNG TRÌNH
Chương trình đào tạo Cử nhân Tiếng Anh KH-KT và Công nghệ
|
HÌNH THỨC ĐÁP ỨNG CHUẨN ĐẦU RA
(GD: Giảng dạy – GT: Giới thiệu – SD: Yêu cầu sử dụng)
|
MÃ HP
|
TÊN HP
|
1.1
|
1.2
|
2.1
|
2.2
|
3.1
|
3.2
|
4.1
|
4.2
|
5.1
|
5.2
|
5.3
|
6.1
|
6.2
|
|
Lý luận chính trị
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
GD
|
|
|
Giáo dục thể chất
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
GD
|
|
Giáo dục quốc phòng-A.ninh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
GD
|
|
Ngoại ngữ II (Chọn 1 trong 4 nhóm)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
FL1411
|
Tiếng Nga I
|
GD
|
GD
|
|
|
|
|
|
|
SD
|
SD
|
SD
|
|
|
FL1412
|
Tiếng Nga II
|
GD
|
GD
|
|
|
|
|
|
|
SD
|
SD
|
SD
|
|
|
FL1413
|
Tiếng Nga III
|
GD
|
GD
|
|
|
|
|
|
|
SD
|
SD
|
SD
|
|
|
FL1414
|
Tiếng Nga IV
|
GD
|
GD
|
|
|
|
|
|
|
SD
|
SD
|
SD
|
|
|
FL1421
|
Tiếng Pháp I
|
GD
|
GD
|
|
|
|
|
|
|
SD
|
SD
|
SD
|
|
|
FL1422
|
Tiếng Pháp II
|
GD
|
GD
|
|
|
|
|
|
|
SD
|
SD
|
SD
|
|
|
FL1423
|
Tiếng Pháp III
|
GD
|
GD
|
|
|
|
|
|
|
SD
|
SD
|
SD
|
|
|
FL1424
|
Tiếng Pháp IV
|
GD
|
GD
|
|
|
|
|
|
|
SD
|
SD
|
SD
|
|
|
FL1431
|
Tiếng Nhật I
|
GD
|
GD
|
|
|
|
|
|
|
SD
|
SD
|
SD
|
|
|
FL1432
|
Tiếng Nhật II
|
GD
|
GD
|
|
|
|
|
|
|
SD
|
SD
|
SD
|
|
|
FL1433
|
Tiếng Nhật III
|
GD
|
GD
|
|
|
|
|
|
|
SD
|
SD
|
SD
|
|
|
FL1434
|
Tiếng Nhật IV
|
GD
|
GD
|
|
|
|
|
|
|
SD
|
SD
|
SD
|
|
|
FL1441
|
Tiếng Trung Quốc I
|
GD
|
GD
|
|
|
|
|
|
|
SD
|
SD
|
SD
|
|
|
FL1442
|
Tiếng Trung Quốc II
|
GD
|
GD
|
|
|
|
|
|
|
SD
|
SD
|
SD
|
|
|
FL1443
|
Tiếng Trung Quốc III
|
GD
|
GD
|
|
|
|
|
|
|
SD
|
SD
|
SD
|
|
|
FL1444
|
Tiếng Trung Quốc IV
|
GD
|
GD
|
|
|
|
|
|
|
SD
|
SD
|
SD
|
|
|
|
Kiến thức đại cương khối ngành ngoại ngữ bắt buộc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
IT1130
|
Tin học Đại cương
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
GD
|
|
|
FL1310
|
Dẫn luận ngôn ngữ học
|
GD
|
|
|
GT
|
|
|
GT
|
GT
|
SD
|
SD
|
SD
|
|
|
FL1320
|
Cở sở văn hoá Việt Nam
|
|
|
|
SD
|
|
|
|
|
SD
|
SD
|
SD
|
|
|
|
Kiến thức đại cương khối ngành ngoại ngữ tự chọn (chọn 6 TC)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ED3070
|
Nhập môn KHCN
|
|
|
|
SD
|
|
|
|
|
SD
|
SD
|
SD
|
|
|
ED3080
|
Nhập môn KHTN
|
|
|
|
SD
|
|
|
|
|
SD
|
SD
|
SD
|
|
|
EM3250
|
Kinh tế học đại cương
|
|
|
|
SD
|
|
|
|
|
SD
|
SD
|
SD
|
|
|
EV3305
|
Môi trường và con người
|
|
|
|
SD
|
|
|
|
|
SD
|
SD
|
SD
|
|
|
FL3560
|
Lý thuyết Tiếng Việt
|
GD
|
|
SD
|
SD
|
|
|
|
|
SD
|
SD
|
SD
|
|
|
FL3570
|
Kỹ năng giao tiếp cơ bản
|
|
|
|
|
|
|
|
|
SD
|
GD
|
GD
|
|
|
FL1330
|
Tiếng Việt thực hành
|
GD
|
|
SD
|
SD
|
|
|
|
|
SD
|
SD
|
SD
|
|
|
|
Cơ sở và cốt lõi của ngành bắt buộc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
FL3011
|
Kỹ năng nói tiếng Anh I
|
GD
|
GD
|
SD
|
SD
|
SD
|
SD
|
|
|
SD
|
SD
|
SD
|
|
|
FL3012
|
Kỹ năng nói tiếng Anh II
|
GD
|
GD
|
SD
|
SD
|
SD
|
SD
|
|
|
SD
|
SD
|
SD
|
|
|
FL3013
|
Kỹ năng nói tiếng Anh III
|
GD
|
GD
|
SD
|
SD
|
SD
|
SD
|
|
|
SD
|
SD
|
GD
|
|
|
FL3021
|
Kỹ năng nghe tiếng Anh I
|
GD
|
GD
|
SD
|
SD
|
SD
|
SD
|
|
|
SD
|
SD
|
SD
|
|
|
FL3022
|
Kỹ năng nghe tiếng Anh II
|
GD
|
GD
|
SD
|
SD
|
SD
|
SD
|
|
|
SD
|
SD
|
SD
|
|
|
FL3023
|
Kỹ năng nghe tiếng Anh III
|
GD
|
GD
|
SD
|
SD
|
SD
|
SD
|
|
|
SD
|
SD
|
SD
|
|
|
FL3031
|
Kỹ năng đọc tiếng Anh I
|
GD
|
GD
|
SD
|
SD
|
SD
|
SD
|
|
|
SD
|
SD
|
SD
|
|
|
FL3032
|
Kỹ năng đọc tiếng Anh II
|
GD
|
GD
|
SD
|
SD
|
SD
|
SD
|
|
|
SD
|
SD
|
SD
|
|
|
FL3033
|
Kỹ năng đọc tiếng Anh III
|
GD
|
GD
|
SD
|
SD
|
SD
|
SD
|
|
|
SD
|
SD
|
SD
|
|
|
FL3041
|
Kỹ năng viết tiếng Anh I
|
GD
|
GD
|
SD
|
SD
|
SD
|
SD
|
|
|
SD
|
SD
|
SD
|
|
|
FL3042
|
Kỹ năng viết tiếng Anh II
|
GD
|
GD
|
SD
|
SD
|
SD
|
SD
|
|
|
SD
|
SD
|
SD
|
|
|
FL3043
|
Kỹ năng viết tiếng Anh III
|
GD
|
GD
|
SD
|
SD
|
SD
|
SD
|
|
GD
|
SD
|
SD
|
SD
|
|
|
FL3210
|
Ngữ âm và âm vị học
|
GD
|
GD
|
|
SD
|
|
SD
|
|
GT
|
SD
|
SD
|
SD
|
|
|
FL3220
|
Từ vựng học
|
GD
|
GD
|
|
SD
|
|
SD
|
|
GT
|
SD
|
SD
|
SD
|
|
|
FL3230
|
Ngữ pháp tiếng Anh
|
GD
|
GD
|
|
SD
|
|
SD
|
|
GT
|
SD
|
SD
|
SD
|
|
|
FL3340
|
Đối chiếu ngôn ngữ
|
GD
|
SD
|
|
SD
|
|
SD
|
|
GT
|
SD
|
SD
|
SD
|
|
|
FL3250
|
Văn hoá xã hội Anh
|
GD
|
SD
|
|
SD
|
|
SD
|
|
GT
|
SD
|
SD
|
SD
|
|
|
FL3260
|
Văn hoá xã hội Mỹ
|
GD
|
SD
|
|
SD
|
|
SD
|
|
GT
|
SD
|
SD
|
SD
|
|
|
FL3282
|
Văn học Anh-Mỹ
|
GD
|
SD
|
|
SD
|
|
SD
|
|
GT
|
SD
|
SD
|
SD
|
|
|
FL3080
|
P.P.nghiên cứu khoa học
|
|
|
|
|
GD
|
GD
|
|
|
SD
|
SD
|
SD
|
|
|
FL3051
|
Tiếng Anh KT điện-điện tửI
|
GD
|
GD
|
|
SD
|
|
SD
|
|
GT
|
SD
|
SD
|
SD
|
|
|
FL3052
|
TA CN thông tin và truyền thông I
|
GD
|
GD
|
|
SD
|
|
SD
|
|
GT
|
SD
|
SD
|
SD
|
|
|
FL3053
|
Tiếng Anh cơ khí và KH vật liệu I
|
GD
|
GD
|
|
SD
|
|
SD
|
|
GT
|
SD
|
SD
|
SD
|
|
|
FL3054
|
Tiếng Anh hoá-môi trường I
|
GD
|
GD
|
|
SD
|
|
SD
|
|
GT
|
SD
|
SD
|
SD
|
|
|
FL3055
|
Tiếng Anh kinh tế và kinh doanh I
|
GD
|
GD
|
|
SD
|
|
SD
|
|
GT
|
SD
|
SD
|
SD
|
|
|
FL4061
|
Lý thuyết dịch
|
SD
|
SD
|
GD
|
GD
|
|
GT
|
|
GT
|
SD
|
SD
|
SD
|
|
|
FL4062
|
Dịch nói I
|
SD
|
SD
|
SD
|
GD
|
|
SD
|
|
GT
|
SD
|
SD
|
SD
|
|
|
FL4071
|
Dịch viết I
|
SD
|
SD
|
SD
|
GD
|
|
SD
|
|
GT
|
SD
|
SD
|
SD
|
|
|
|
Tự chọn theo định hướng (chọn 1 HP/nhóm)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhóm 1: Dịch nói II (Chọn 3 TC)
|
SD
|
SD
|
SD
|
GD
|
|
SD
|
|
GT
|
SD
|
SD
|
SD
|
|
|
FL4010
|
Dịch nói II TA KT Điện-Điện tử
|
SD
|
SD
|
SD
|
GD
|
|
SD
|
|
GT
|
SD
|
SD
|
SD
|
|
|
FL4020
|
Dịch nói II TA CNTT và TT
|
SD
|
SD
|
SD
|
GD
|
|
SD
|
|
GT
|
SD
|
SD
|
SD
|
|
|
FL4030
|
Dịch nói II TA Cơ khí và KH VL
|
SD
|
SD
|
SD
|
GD
|
|
SD
|
|
GT
|
SD
|
SD
|
SD
|
|
|
FL4040
|
Dịch nói II TA KT và KD
|
SD
|
SD
|
SD
|
GD
|
|
SD
|
|
GT
|
SD
|
SD
|
SD
|
|
|
FL4050
|
Dịch nói II TA Hóa Môi trường
|
SD
|
SD
|
SD
|
GD
|
|
SD
|
|
GT
|
SD
|
SD
|
SD
|
|
|
|
Nhóm 2: Dịch viết II (Chọn 3 TC)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
FL4011
|
Dịch viết II TA KT Điện-điện tử
|
SD
|
SD
|
SD
|
GD
|
|
SD
|
|
GT
|
SD
|
SD
|
SD
|
|
|
FL4021
|
Dịch viết II TA CNTT và TT
|
SD
|
SD
|
SD
|
GD
|
|
SD
|
|
GT
|
SD
|
SD
|
SD
|
|
|
FL4031
|
Dịch viết II TA CK và KHVL
|
SD
|
SD
|
SD
|
GD
|
|
SD
|
|
GT
|
SD
|
SD
|
SD
|
|
|
FL4041
|
Dịch viết II TA KT và KD
|
SD
|
SD
|
SD
|
GD
|
|
SD
|
|
GT
|
SD
|
SD
|
SD
|
|
|
FL4081
|
Dịch viết II TA Hóa Môi trường
|
SD
|
SD
|
SD
|
GD
|
|
SD
|
|
GT
|
SD
|
SD
|
SD
|
|
|
|
Nhóm 3: Dịch nói III (Chọn 4 TC)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
FL4012
|
Dịch nói III TA KT Điện-Điện tử
|
SD
|
SD
|
SD
|
GD
|
|
SD
|
|
GT
|
SD
|
SD
|
SD
|
|
|
FL4022
|
Dịch nói III TA CNTT và TT
|
SD
|
SD
|
SD
|
GD
|
|
SD
|
|
GT
|
SD
|
SD
|
SD
|
|
|
FL4032
|
Dịch nói III TA Cơ khí và KH VL
|
SD
|
SD
|
SD
|
GD
|
|
SD
|
|
GT
|
SD
|
SD
|
SD
|
|
|
FL4042
|
Dịch nói III TA KT và KD
|
SD
|
SD
|
SD
|
GD
|
|
SD
|
|
GT
|
SD
|
SD
|
SD
|
|
|
FL4082
|
Dịch nói III TA Hóa Môi trường
|
SD
|
SD
|
SD
|
GD
|
|
SD
|
|
GT
|
SD
|
SD
|
SD
|
|
|
|
Nhóm 4: Dịch Viết III (Chọn 4 TC)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
FL4013
|
Dịch viết III TA KT Điện-điện tử
|
SD
|
SD
|
SD
|
GD
|
|
SD
|
|
GT
|
SD
|
SD
|
SD
|
|
|
FL4023
|
Dịch viết III TA CNTT và TT
|
SD
|
SD
|
SD
|
GD
|
|
SD
|
|
GT
|
SD
|
SD
|
SD
|
|
|
FL4033
|
Dịch viết III TA CK và KHVL
|
SD
|
SD
|
SD
|
GD
|
|
SD
|
|
GT
|
SD
|
SD
|
SD
|
|
|
FL4043
|
Dịch viết III TA KT và KD
|
SD
|
SD
|
SD
|
GD
|
|
SD
|
|
GT
|
SD
|
SD
|
SD
|
|
|
FL4083
|
Dịch viết III TA Hóa Môi trường
|
SD
|
SD
|
SD
|
GD
|
|
SD
|
|
GT
|
SD
|
SD
|
SD
|
|
|
Tải file: Chuẩn đầu ra chương trình Cử nhân tiếng Anh
|